Đặc điểm Xe tải Hino FL (6x2) gắn cẩu Tadano TM-ZE555MH 5 tấn 5 đốt
Hino là một thương hiệu xe đến từ Nhật Bản đã quá quen thuộc với người dùng Việt Nam. Thời điểm hiện tại, Hino đang chú trọng phát triển các dòng xe tải gắn cẩu vì nhu cầu đang ngày càng cao của khách hàng cũng như những lợi ích to lớn của dòng xe cẩu mang đến. Một trong những model xe rất được khách hàng tìm hiểu và quan tâm đó chính là mẫu Xe tải Hino FL (6x2) gắn cẩu Tadano TM-ZE555MH 5 tấn 5 đốt
Cabin thay đổi diện mạo mới so với Euro2
Động cơ euro4 tiết kiệm nhiên liệu
Đặc điểm cẩu Tadano TM- ZE555 ( 5 Tấn 5 đốt) gắn trên xe Hino FL8JW7A
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu TADANO, model TM-ZE555MH có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 5050 kg/2,5 m và 650 kg/13,12 m (tầm với lớn nhất). được nhập khẩu đồng bộ từ Tadano Nhật Bản . Cần cẩu Tadano được uốn từ “”thép nguyên tấm ”” giúp trọng lượng cần nhẹ, sức nâng lớn và bền bỉ.Thiết kế hệ thống đỡ 03 điểm giúp hỗ trợ cân bằng cẩu, phân tán tải trọng lên khung xe trong suốt quá trình xe di chuyển, tránh tình trạng tập trung lực quá mức vào một điểm bất kỳ bảo vệ sát xi xe
Thông số kỹ thuật cẩu Tadano TM-ZE555MH gắn trên xe Hino FL 6x 2 |
|
MODEL CẨU |
|
Sức nâng lớn nhất /tầm với |
5,050 kg ở 2.5 m |
Số đoạn /cần |
5 đốt /cần hộp bảy cạnh, dạng ống lồng |
Chiều dài cần |
3.77 m – 13.34 m |
Tốc độ mở cần |
9.57 m /25 s |
Vận tốc nâng |
1” đến 78” /12 s |
Chiều cao móc cẩu tối đa* |
Khoảng 15.2 m** |
Bán kính có tải tối đa |
13.12 m** |
Tời |
Động cơ thủy lực Phanh cơ, kiểm soát dây cáp, giảm tốc bánh răng |
Dây cáp (đường kính x chiều dài) |
8 mm x 97 m |
Hệ thống xoay |
Động cơ thủy lực, giảm tốc độ trục ít, quay liên tục một vòng trọn vẹn 360 độ trên trục quay, khóa quay tự động |
Tốc độ xoay |
2.5 vòng/phút {rpm} |
Chân chống |
Thanh trượt mở sang hai bên tay, chân chống hạ xuống bằng thủy lực. Là một bộ phận không tác rời của khung cẩu |
Độ mở |
Tối đa: 3.8 m, Trung bình: 3.0 m, Tối thiểu: 2.2 m |
Hệ thống thủy lực (Van điều khiển) |
Nhiều van điều khiển với 1 van toàn tổng thể |
Thiết bị an toàn tiêu chuẩn |
Đồng hồ đo tải – Bảng thông số tải – Còi báo động – Thiết bị giới hạn thu cần – Đèn báo PTO – Chốt an toàn của móc cẩu –Hệ thống van an toàn thủy lực - Thiết bị đo độ cân bằng cẩu |
Thông số kỹ thuật Xe tải Hino FL (6x2) gắn cẩu Tadano TM-ZE555MH 5 tấn 5 đốt
Nhãn hiệu | HINO |
Trọng lượng bản thân | 10955 Kg |
Tải trọng cho phép chở | 12850 Kg |
Số người cho phép trở | 3 người |
Tổng tải trọng | 24000 Kg |
Kích thước xe D x R x C | 11600 x 2500 x 3720 mm |
Kích thước lòng thùng hàng D x R x C | 8550 x 2370 x 630 mm |
Khoảng cách trục | 5830 + 1350 mm |
Vết bánh xe trước / sau | 2050/1855 mm |
Số trục | 3 |
Công thức bánh xe | 6 x 2 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Nhãn hiệu động cơ | J08E-WD |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích | 7684 cm3 |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay | 206 kW/ 2500 v/ph |
Số lượng lốp trên trục I/II, III, IV | 02/04/04/---/--- |
Lốp+...trước / sau | 11.00R20 /11.00R20 |
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Kiểu hệ thống lái / Dẫn động | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |